Characters remaining: 500/500
Translation

proximity fuse

/proximity fuse/
Academic
Friendly

Từ "proximity fuse" trong tiếng Anh có nghĩa "thiết bị điều khiển nổ khi tới gần đích", đặc biệt thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự. Đây một loại thiết bị được gắn vào tên lửa, đạn hoặc bom, giúp chúng phát nổ khi đạt đến một khoảng cách nhất định so với mục tiêu, thay vì phải chạm vào mục tiêu để nổ. Điều này làm tăng khả năng tấn công hiệu quả của khí.

Phân tích từ "proximity fuse":
  • Proximity (danh từ): Sự gần gũi, khoảng cách gần.
  • Fuse (danh từ): Ngòi nổ, thiết bị nổ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The missile was equipped with a proximity fuse to ensure it detonated close to the target.
    • (Tên lửa được trang bị một ngòi nổ gần để đảm bảo phát nổ gần mục tiêu.)
  2. Câu nâng cao:

    • In modern warfare, the use of proximity fuses has revolutionized aerial combat, allowing for more effective targeting of enemy aircraft.
    • (Trong chiến tranh hiện đại, việc sử dụng ngòi nổ gần đã cách mạng hóa cuộc chiến trên không, cho phép định hướng mục tiêu hiệu quả hơn đối với máy bay kẻ thù.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fuse: Có thể dùng để chỉ các loại ngòi nổ khác nhau, không chỉ trong quân sự còn trong công nghiệp (như fuse trong điện).
  • Proximity: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự gần gũi, như "proximity sensor" (cảm biến khoảng cách).
Từ đồng nghĩa:
  • Detonator: Thiết bị gây nổ (nhưng thường chỉ nổ khi tín hiệu).
  • Trigger: Có nghĩa kích hoạt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In close proximity: Trong khoảng cách gần.
  • Proximity to danger: Gần nguy hiểm.
Cách sử dụng khác:
  • Proximity sensor: Cảm biến khoảng cách, thường được sử dụng trong công nghệ để phát hiện vật thể gần đó.
  • Proximity card: Thẻ từ gần, thường được sử dụng trong hệ thống kiểm soát ra vào.
Tóm lại:

"Proximity fuse" một thuật ngữ quan trọng trong quân sự, giúp tăng cường hiệu quả của các loại khí.

danh từ
  1. (quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích

Comments and discussion on the word "proximity fuse"